Húng chanh là cây gì? Tác dụng và cách dùng
Húng chanh là một loại rau gia vị vô cùng quen thuộc và gần như không thể thiếu trong bếp Việt. Thế nhưng công dụng và cách dùng đã đúng chưa? Hãy cùng tham khảo bài viết để nắm rõ hơn về nó nhé!
Húng chanh là cây gì
Cây Húng Chanh (Coleus aromaticus Benth)
Cây thuộc dạng cỏ với kích thước từ 25 – 75cm, có lá hình bầu dục mọc đối nhau và có long, hoa của loài cây này màu tím. Với mùi thơm dịu nhẹ do có chất carvacrol nên chúng dễ dàng trở thành loại cây gia vị yêu thích của nhiều người.
Tên gọi khác: Cây húng chanh còn được gọi với nhiều tên khác nhau như rau thơm lông, rau tần, tần dày lá, rau thơm, dương tử tô.
Phân loại khoa học: Cây húng chanh thuộc về họ Hoa môi (Lamiaceae), còn được gọi là họ Labiatae.
Đặc điểm hình thái của cây
Thân: Cây húng chanh có thân mềm, thường mọc thẳng đứng và có thể cao từ 20 đến 60 cm.
Lá: Lá của cây húng chanh có hình dạng trái tim hoặc hình tròn, màu xanh lá cây. Lá có đặc điểm nổi bật với các đường gân màu tím.
Hoa: Hoa của cây thường nở vào mùa hè và có màu tím hoặc xanh nhạt. Hoa nở thành từng cụm ở đầu nhánh.
Quả: Cây này có quả nhỏ màu nâu chứa các hạt.
Sử dụng của cây húng chanh: Cây húng chanh có giá trị trong việc trồng trọt và chăm sóc sức khỏe. Lá của cây này thường được sử dụng trong nấu ăn và làm thực phẩm thơm ngon.
Ngoài ra, cây húng chanh cũng có tác dụng trong y học dân gian và có khả năng chữa trị một số vấn đề về sức khỏe như tiêu hóa kém, cảm lạnh, ho, và viêm họng.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây húng chanh và cách nó phát triển về mặt hình thái của cây
→ Xem thêm: Cây bầu đất là cây gì? Tác dụng và phân loại
Công dụng của húng chanh
Cây húng chanh được sử dụng trong thực phẩm ngoài ra nó có thêm công dụng hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và phòng tránh bệnh ngoài da.
1. Bảo vệ thị lực và tăng cường miễn dịch
Lá húng chanh chứa vitamin A, tốt cho thị lực và hệ miễn dịch.
2. Giảm viêm, tăng đề kháng
Hàm lượng vitamin C cao trong lá húng chanh giúp giảm nhiễm trùng đường hô hấp và tăng sức đề kháng.
3. Phòng tránh ung thư và hỗ trợ tim mạch
Omega 6 trong húng chanh có vai trò trong việc phòng ngừa ung thư và cải thiện hệ tim mạch.
4. Giảm căng thẳng
Các khoáng chất và hợp chất hữu cơ trong lá có tác dụng an thần, giúp thư giãn và cải thiện giấc ngủ.
5. Làm đẹp da
Hợp chất chống viêm trong lá húng chanh giúp giảm sưng tấy, đỏ và loại bỏ tình trạng kích ứng, ngứa da.
6. Phòng ngừa ung thư
Chiết xuất từ lá rau này có khả năng ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư.
7. Giảm sốt và hỗ trợ thận
Lá húng này có thể được sử dụng để hạ sốt và giúp cơ thể đào thải độc tố qua tiểu tiện, cải thiện chức năng của thận.
8. Kiểm soát đường huyết
Lá rau tần này có khả năng kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường.
9. Trị ho và viêm họng
Lá rau này có tới 65.2% hàm lượng tinh dầu là hợp chất Codein và Phenolic giúp tăng sức đề kháng khi bị viêm họng và ho.
Những lưu ý khi sử dụng
- Tinh dầu húng chanh và estragole: Tinh dầu thu được từ lá này có chứa estragole, và việc sử dụng đường uống trong thời gian dài có thể không tốt cho gan. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có vấn đề về gan.
- Nguy cơ làm chậm quá trình đông máu: Chiết xuất từ tinh dầu có thể làm chậm quá trình đông máu và gây tình trạng rối loạn chảy máu. Do đó, cần hạn chế sử dụng trước phẫu thuật và tuân thủ hướng dẫn của các chuyên gia y tế.
- Hạn chế đối với người huyết áp thấp: Lá tần có thể làm hạ huyết áp, nên những người có huyết áp thấp cần cân nhắc trong việc sử dụng thảo dược này.
- Kích ứng da: Lông của lá rau tần có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm, vì vậy cần thận trọng khi tiếp xúc trực tiếp với nó.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú cần thận trọng khi sử dụng lá và nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho thai kỳ và sức khỏe của em bé.
Nhớ rằng hiệu quả của lá húng chanh có thể khác nhau đối với mỗi người, vì vậy luôn luôn nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế trước khi sử dụng nó như một phương pháp điều trị.