Cây bồ công anh tác dụng và phân loại
Cây bồ công anh là cái tên quen thuộc của nhiều người, tuy nhiên công dụng và phân loại bồ công anh không phải ai cũng biết. Mẹo Nhà Nông sẽ giúp quý vị tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!
Cây bồ công anh có đặc điểm gì?
Cây bồ công anh, hay còn gọi là Lactuca indica, thuộc họ cúc Asteraceae. Tên khoa học của nó là Lactuca indica.
Tại nước ta nó còn được gọi là rau diếp hoang, rau bồ cóc, rau lưỡi cày hay mui mác. Bồ công anh khá phổ biến và có các đặc điểm hình thái như sau:
- Thân: Thân cây có thể cao từ 60-200 cm, thường khá mảnh mai và hơi cứng. Thân thường đơn hoặc chẻ nhánh ở phần trên, thân và lá chứa nhựa màu trắng, có vị đắng.
- Lá: Lá của cây bồ công có màu xanh mướt, mặt trên lá có bề mặt nhẵn và mặt dưới thường có những đốm trắng nhỏ. Lá có thể dài từ 13-25cm, rộng từ 1,5 – 11cm với đầu lá nhọn và đuôi lá hình nêm.
- Hoa: Hoa có màu vàng hoặc màu tím, với hoa tím được gọi là tử hoa địa đinh và hoa vàng được gọi là hoàng hoa địa đinh. Kích thước chùm hoa thường cao 10-13cm, rộng khoảng 5 – 6mm.
- Hệ thống rễ: Cây có hệ thống rễ phát triển mạnh mẽ để giữ chắc đất và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây.
- Chế biến và Sử dụng: Lá cây có thể sử dụng tươi hoặc sau khi phơi, sấy khô để cất dùng dần mà không cần qua chế biến đặc biệt nào.
- Trồng và Thu Hoạch: Cây có thể trồng bằng hạt, thời điểm trồng thích hợp là vào tháng 3-4 hoặc tháng 9-10. Cây có thể thu hoạch sau khoảng 4 tháng.
Tác dụng của cây bồ công anh
1. Hỗ trợ chức năng gan và tái tạo tế bào:
Bồ công anh được biết đến với khả năng kích thích chức năng gan tự nhiên. Các hoạt chất trong cây này có thể giúp loại bỏ độc tố từ cơ thể, đồng thời tái lập sự cân bằng điện giải và hydrat cho gan.
Tuy nhiên, vì bồ công anh có vị đắng mạnh, việc kết hợp với các loại rau xanh khác trong chế biến thức ăn có thể giảm độ nồng của mùi và giữ được lợi ích sức khỏe của cây.
2. Cải thiện chức năng xương và phòng ngừa lão hóa xương:
Với hàm lượng canxi đáng kể, bồ công anh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tăng trưởng và phát triển xương, đồng thời chống lại gốc tự do có thể gây hại đối với xương và giúp ngăn chặn quá trình lão hóa xương.
→ Xem thêm: Cây xương khỉ là gì? Nhận biết và tìm hiểu công dụng
3 Cải thiện hệ tiêu hóa và chống oxi hóa:
Bồ công anh chứa inulin và chất nhầy giúp kích thích sự thèm ăn và làm dịu đường tiêu hóa.
Các chất chống oxi hóa như luteolin và vitamin C trong cây này cũng giúp loại bỏ các chất độc hại từ thực phẩm và khuyến khích sự phát triển của vi khuẩn ruột có lợi.
4. Tăng cường sức khỏe đường tiết niệu:
Bồ công anh, với khả năng lợi tiểu, có thể hỗ trợ sức khỏe của hệ tiết niệu. Việc kích thích sự tăng trưởng của vi khuẩn có lợi trong hệ tiết niệu và ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại là một trong những đặc tính quan trọng của cây này.
Một số bài thuốc từ bồ công anh
Bồ công anh nổi tiếng trong hỗ trợ điều trị y học, dưới đây là một số bài thuốc phổ biến được ứng dụng trong đời sống.
1. Hỗ trợ điều trị ung thư:
Sử dụng 20g rễ bồ công anh, 20g lá bồ công anh, và 40g xạ đen để sắc với 1 lít nước, sau đó uống hàng ngày. Bài thuốc này được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ trong điều trị ung thư.
2. Trị tắc tia sữa và sưng vú:
Sử dụng 20g lá bồ công anh, đun với nước và uống hàng ngày. Hoặc có thể sử dụng 30 – 40g lá bồ công anh tươi giã nát và lấy nước uống, đồng thời bã lá đem đắp lên vị trí ngực bị sưng đau. Có thể giảm đau sau 2 – 3 lần sử dụng.
3. Trị ăn uống kém tiêu:
Sử dụng 10 – 15g lá bồ công anh khô, đun với 600ml nước. Sắc lấy nước và cô đặc đến khi còn 200ml, sau đó uống. Uống liên tục trong 3 – 5 ngày hoặc theo chu kỳ khác.
4. Điều trị đau dạ dày:
Sử dụng 20g lá bồ công anh khô, 15g khôi tía khô, và 10g khổ sâm khô. Đun cùng khoảng 1 lít nước cho đến khi cạn nước còn khoảng 400ml, sau đó lọc và uống trong ngày. Sử dụng liên tục trong 10 ngày, nghỉ 3 ngày, và lặp lại.
5. Trị mụn nhọt và rắn độc cắn:
Giã nát lá bồ công anh tươi, thêm một ít muối, đắp lên vùng da bị mụn hoặc bị rắn cắn. Đắp lá bồ công anh lên vết thương mỗi ngày.
6. Trị viêm túi mật và polyp túi mật:
Sử dụng 30g lá bồ công anh phơi khô, pha với nước nóng hoặc làm trà uống hàng ngày. Các hoạt chất trong bồ công anh có khả năng hỗ trợ điều trị viêm túi mật và polyp túi mật.
Những bài thuốc này thường được sử dụng trong y học dân gian, nhưng trước khi áp dụng bất kỳ liệu pháp nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Bồ công anh có thể là một nguồn dược liệu tự nhiên hữu ích, nhưng sự cẩn trọng là quan trọng khi sử dụng trong điều trị bệnh.
→ Tham khảo: TOP 10 CÔNG TY DƯỢC VIỆT NAM 2020
10 Lưu ý khi sử dụng
1. Số lượng và liều lượng:
Tuân thủ liều lượng được đề xuất hoặc hướng dẫn của bác sĩ hoặc người chuyên môn về dược học.
Tránh sử dụng liều lượng lớn hơn hoặc thời gian dài hơn so với khuyến cáo mà không có sự giám sát y tế.
2. Tương tác thuốc:
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc đang điều trị bệnh lý cụ thể, hãy thảo luận với bác sĩ về tương tác có thể xảy ra giữa bồ công anh và thuốc.
3. Phụ nữ mang thai và đang cho con bú:
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bồ công anh để đảm bảo an toàn cho thai nhi hoặc em bé.
4. Nguyên liệu sử dụng:
Chọn nguồn bồ công anh từ nguồn đáng tin cậy và đảm bảo chúng không bị ô nhiễm hoặc chứa các chất hóa học độc hại.
5. Dùng kết hợp với thức ăn:
Nếu bạn cảm thấy khó chịu với vị của bồ công anh, bạn có thể kết hợp nó với thức ăn khác như trong sinh tố, salad để giảm cảm giác khó chịu.
6. Theo dõi các triệu chứng phụ:
Theo dõi cẩn thận các triệu chứng phụ như dấu hiệu dị ứng, đau dạ dày, hoặc bất kỳ biểu hiện sức khỏe không bình thường nào sau khi sử dụng bồ công anh.
7. Chú ý đến nguồn gốc:
Tránh sử dụng bồ công anh từ các nguồn không rõ nguồn gốc hoặc có thể chứa các chất phụ gia không an toàn.
8. Thời gian sử dụng:
Không sử dụng bồ công anh trong thời gian quá mức khuyến nghị, tránh tình trạng dùng quá liều.
9. Kiểm tra tình trạng sức khỏe:
Trước khi bắt đầu sử dụng bồ công anh như một phương pháp điều trị tự nhiên, hãy kiểm tra tình trạng sức khỏe của bạn với bác sĩ.
10. Tìm hiểu kỹ thuật trồng và chế biến:
Nếu bạn tự trồng bồ công anh hoặc chế biến từ lá cây, hãy tìm hiểu kỹ thuật an toàn và đảm bảo rằng cây được nuôi trồng mà không sử dụng các chất phụ gia độc hại.
Luôn lưu ý rằng các thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho tư vấn y tế chuyên sâu từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào, bạn nên thảo luận với người chuyên môn về sức khỏe để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng bồ công anh.
→ Xem thêm: Cây bầu đất là cây gì? Tác dụng và phân loại